DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Phân kiểu kinh tế - xã hội cấp tỉnh và cấp huyện Việt Nam = Socio-Economic typology of provinces and districts of Vietnam / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức |
Nhan đề khác
| Socio-Economic typology of provinces and districts of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 188tr. :bản đồ ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về phương pháp phân kiểu kinh tế-xã hội cấp tỉnh và cấp huyện. Sử dụng mô hình phân tích nhân tố trong phân nhóm các tỉnh theo trình độ phát triển kinh tế xã hội. Phân biểu các tỉnh theo nhóm chỉ tiêu nhân khẩu học, kinh tế và phát triển xã hội theo phương pháp phân cụm thứ bậc. Phân nhóm huyện theo các chỉ tiêu nhân khẩu học và điều kiện nhà ở của dân cư năm 1999 theo phương pháp phân cụm không thứ bậc |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phân vùng kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(2): V018770-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(8): V018229-34, V018772-3 |
|
000
| 01262nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4807 |
---|
008 | 090925s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025721|blongtd|y20090925112300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.9597|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aPhân kiểu kinh tế - xã hội cấp tỉnh và cấp huyện Việt Nam =|bSocio-Economic typology of provinces and districts of Vietnam / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức |
---|
246 | 13|aSocio-Economic typology of provinces and districts of Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a188tr. :|bbản đồ ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát về phương pháp phân kiểu kinh tế-xã hội cấp tỉnh và cấp huyện. Sử dụng mô hình phân tích nhân tố trong phân nhóm các tỉnh theo trình độ phát triển kinh tế xã hội. Phân biểu các tỉnh theo nhóm chỉ tiêu nhân khẩu học, kinh tế và phát triển xã hội theo phương pháp phân cụm thứ bậc. Phân nhóm huyện theo các chỉ tiêu nhân khẩu học và điều kiện nhà ở của dân cư năm 1999 theo phương pháp phân cụm không thứ bậc |
---|
653 | 4|aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | 4|aPhân vùng kinh tế |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): V018770-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(8): V018229-34, V018772-3 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018770
|
Q7_Kho Mượn
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018771
|
Q7_Kho Mượn
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.9597 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|