DDC
| 332.7 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tề |
Nhan đề
| Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu incoterms 2000 ucp - 600 / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày về tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái, các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái, thương mại quốc tế, các phương tiện và phương thức thanh toán quốc tế, nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu. |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Nga |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(10): V018223-8, V018815-8 |
|
000
| 00975nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4806 |
---|
008 | 090925s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025720|blongtd|y20090925110800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.7|bL4331T|222 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tề |
---|
245 | 10|aThanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu incoterms 2000 ucp - 600 /|cLê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a604 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày về tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái, các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái, thương mại quốc tế, các phương tiện và phương thức thanh toán quốc tế, nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu. |
---|
653 | 4|aTín dụng |
---|
653 | 4|aXuất nhập khẩu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết Nga |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V018223-8, V018815-8 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.7 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|