ISBN
| 9780070163010 |
DDC
| 728 |
Nhan đề
| Time-saver standards for housing and residential development / Joseph De Chiara, Julius Panero, Martin Zelnik |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 1995 |
Mô tả vật lý
| xiv, 1114 pages. : illustrations ; 29 cm. |
Tùng thư
| Handbooks and manuals |
Phụ chú
| Revised edition of: Time-saver standards for residential development. 1st ed. c1984 |
Tóm tắt
| A master file of data on design standards and criteria that lead to livable environments. Coverage includes neighborhood organization, site considerations, subdivisions and land planning, community facilities, elements of the dwelling unit, types of single-family houses, and of apartments and apartment buildings, mobile homes and parks, rehabilitation and historic preservation, and safety and security |
Thuật ngữ chủ đề
| Dwellings |
Thuật ngữ chủ đề
| Homesites |
Thuật ngữ chủ đề
| Homesites-Planning |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Panero, Julius |
Tác giả(bs) CN
| Zelnik, Martin, 1939- |
Tác giả(bs) CN
| De Chiara, Joseph, 1929-2017 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(4): 084177, 084189, 084940, 092786 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3D12928E-1CED-4BA8-91CB-F3CE3F6886C7 |
---|
005 | 202212201414 |
---|
008 | 220923s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070163010|c2497000 |
---|
039 | |a20221220141453|bquyennt|c20220923145201|dquyennt|y20220923133956|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a728|bT5836|223 |
---|
245 | |aTime-saver standards for housing and residential development / |cJoseph De Chiara, Julius Panero, Martin Zelnik |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1995 |
---|
300 | |axiv, 1114 pages. : |billustrations ; |c29 cm. |
---|
490 | |aHandbooks and manuals |
---|
500 | |aRevised edition of: Time-saver standards for residential development. 1st ed. c1984 |
---|
520 | |aA master file of data on design standards and criteria that lead to livable environments. Coverage includes neighborhood organization, site considerations, subdivisions and land planning, community facilities, elements of the dwelling unit, types of single-family houses, and of apartments and apartment buildings, mobile homes and parks, rehabilitation and historic preservation, and safety and security |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDwellings |
---|
650 | |aHomesites |
---|
650 | |aHomesites|xPlanning |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
700 | |aPanero, Julius|eeditor |
---|
700 | |aZelnik, Martin, 1939-|eeditor |
---|
700 | |aDe Chiara, Joseph, 1929-2017|eeditor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 084177, 084189, 084940, 092786 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/38778_time-saverthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
084177
|
Q12_Kho Mượn_02
|
728 T5836
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
084189
|
Q12_Kho Mượn_02
|
728 T5836
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
084940
|
Q12_Kho Mượn_02
|
728 T5836
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
092786
|
Q12_Kho Mượn_02
|
728 T5836
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|