DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Danh |
Nhan đề
| Thương mại quốc tế : vấn đề cơ bản / Nguyễn Thành Danh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất của nền thương mại quốc tế và ba môi trường hoạt động của nhà doanh nghiệp; nghiên cứu sự phát triển của các tổ chức quốc tế lớn, về hệ thống tiền tệ quốc tế, ảnh hưởng của nó tới thương mại; các lực lượng khả kiềm tỏa của môi trường thương mại và hậu quả của nó trong thương trường; đề cập tới chức năng quản lý, phương thức giúp nhà quản lý đối phó với các lực lượng đối nghịch. |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(4): V018075-6, V018749-50 |
|
000
| 01153nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3869 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4796 |
---|
005 | 202001031047 |
---|
008 | 090924s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104713|bquyennt|c20180825025715|dlongtd|y20090924143900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bNG527D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thành Danh |
---|
245 | 10|aThương mại quốc tế :|bvấn đề cơ bản /|cNguyễn Thành Danh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a534 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất của nền thương mại quốc tế và ba môi trường hoạt động của nhà doanh nghiệp; nghiên cứu sự phát triển của các tổ chức quốc tế lớn, về hệ thống tiền tệ quốc tế, ảnh hưởng của nó tới thương mại; các lực lượng khả kiềm tỏa của môi trường thương mại và hậu quả của nó trong thương trường; đề cập tới chức năng quản lý, phương thức giúp nhà quản lý đối phó với các lực lượng đối nghịch. |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
653 | 4|aTiền tệ quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(4): V018075-6, V018749-50 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|