DDC
| 332.497 3 |
Tác giả CN
| Grinffin, Eward G. |
Nhan đề
| Những âm mưu từ đảo Jekyll : nhận diện Cục Dự trữ Liêng bang / G.Edward Griffin; Nhật An, Minh Hà [ngk...] dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2009 |
Mô tả vật lý
| 771 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích về bản chất tài chính của Cục Dự trữ Liên bang. Mỗi chương sẽ chứng minh tổ chức này là công cụ cho vay lãi nặng quan trọng nhất, tạo ra khoản thuế không công bằng, cổ vũ chiến tranh, làm mất ổn định kinh tế, là công cụ của chế độ chuyên quyền. |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Phân tích tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính Mỹ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Nhật An, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thế Hiển, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V018069-74, V018980-3 |
|
000
| 01122nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3867 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4794 |
---|
008 | 090924s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025714|blongtd|y20090924135700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.497 3|bGR309|221 |
---|
100 | 1|aGrinffin, Eward G. |
---|
245 | 10|aNhững âm mưu từ đảo Jekyll :|bnhận diện Cục Dự trữ Liêng bang /|cG.Edward Griffin; Nhật An, Minh Hà [ngk...] dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2009 |
---|
300 | |a771 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích về bản chất tài chính của Cục Dự trữ Liên bang. Mỗi chương sẽ chứng minh tổ chức này là công cụ cho vay lãi nặng quan trọng nhất, tạo ra khoản thuế không công bằng, cổ vũ chiến tranh, làm mất ổn định kinh tế, là công cụ của chế độ chuyên quyền. |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aPhân tích tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính Mỹ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 0|aMinh Hà |
---|
700 | 0|aNgọc Thúy |
---|
700 | 0|aNhật An,|cngười dịch |
---|
700 | 1|aĐinh, Thế Hiển,|cHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V018069-74, V018980-3 |
---|
890 | |a10|b124|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.497 3 GR309
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|