DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Tuấn |
Nhan đề
| Quản trị chất lượng toàn diện / Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày: Các thông tin về tầm quan trọng của chất lượng cũng như những tư tưởng chủ đạo về quản lý chất lượng, việc ứng dụng các công cụ tiên tiến hiện đại trong quản lý chất lượng, những khác biệt về tổ chức lãnh đạo và hoạch định chiến lược trong tổ chức thực hiện quản lý chất lượng toàn diện với những tổ chức khác. |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hồng Trinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(5): V018341-3, V018707-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V018344-6, V018705-6 |
|
000
| 01229nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4792 |
---|
005 | 202001031046 |
---|
008 | 090924s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104633|bquyennt|c20180825025713|dlongtd|y20090924111600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bN5764T|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
245 | 10|aQuản trị chất lượng toàn diện /|cNguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày: Các thông tin về tầm quan trọng của chất lượng cũng như những tư tưởng chủ đạo về quản lý chất lượng, việc ứng dụng các công cụ tiên tiến hiện đại trong quản lý chất lượng, những khác biệt về tổ chức lãnh đạo và hoạch định chiến lược trong tổ chức thực hiện quản lý chất lượng toàn diện với những tổ chức khác. |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản lý chất lượng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Minh Hằng |
---|
700 | 1|aTrương, Hồng Trinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V018341-3, V018707-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V018344-6, V018705-6 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018705
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018706
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018707
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|