DDC
| 658.507 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Liêm |
Nhan đề
| Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm ; Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống bài tập bao quát những vấn đề chủ yếu của các lĩnh vực trong chức năng sản xuất như: Năng suất, tổ chức sản xuất, bố trí sản xuất, quản lý kỹ thuật, chiến lược sản xuất, hoạch định tổng hợp, quản lý vật liệu, ... |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất-bài tập |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Hằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V018329, V018331-2, V018701-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(3): V018330, V018333-4 |
|
000
| 01007nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4788 |
---|
005 | 202001031045 |
---|
008 | 090924s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104511|bquyennt|c20180825025711|dlongtd|y20090924101300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.507 6|bN5764L|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aBài tập quản trị sản xuất /|cNguyễn Thanh Liêm ; Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống bài tập bao quát những vấn đề chủ yếu của các lĩnh vực trong chức năng sản xuất như: Năng suất, tổ chức sản xuất, bố trí sản xuất, quản lý kỹ thuật, chiến lược sản xuất, hoạch định tổng hợp, quản lý vật liệu, ... |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất|xbài tập |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Minh Hằng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V018329, V018331-2, V018701-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(3): V018330, V018333-4 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018329
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018331
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018332
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018701
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018702
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018703
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018704
|
Q12_Kho Lưu
|
658.507 6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|