DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật xung ; Các phương pháp biến đổ dạng xung ; Mạch dao đông đa hài lưỡng ổn ; Mạch dao đông đa hài đơn ổn ; Mạch dao động đa hài phi ổn ; Mạch tạo xung dùng OP- AMP ; Mạch tạo xung dùng vi mạch thì 555 ; Mạch dao động tích thoát dùng UJT... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(1): V000730 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(14): V000725-7, V000729, V000731-2, V000734-5, V000737-8, V000742-3, V000746-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(3): V000733, V000736, V000745 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V000728, V000739-41, V000744 |
|
000
| 00940nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 412 |
---|
005 | 201906081122 |
---|
008 | 070116s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608112221|bnhungtth|c20180825023800|dlongtd|y20070116105300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aKỹ thuật xung căn bản và nâng cao /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật xung ; Các phương pháp biến đổ dạng xung ; Mạch dao đông đa hài lưỡng ổn ; Mạch dao đông đa hài đơn ổn ; Mạch dao động đa hài phi ổn ; Mạch tạo xung dùng OP- AMP ; Mạch tạo xung dùng vi mạch thì 555 ; Mạch dao động tích thoát dùng UJT... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000730 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(14): V000725-7, V000729, V000731-2, V000734-5, V000737-8, V000742-3, V000746-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000733, V000736, V000745 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V000728, V000739-41, V000744 |
---|
890 | |a23|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000726
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000727
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:15-04-2022
|
|
|
7
|
V000732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000734
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|