DDC
| 371.302 8 |
Tác giả CN
| Đặng, Kim Cương |
Nhan đề
| Phương pháp viết báo cáo tốt nghiệp : Dành cho sinh viên ĐH, CĐ và THCN / Đặng Kim Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về quá trình viết báo cáo tốt nghiệp kể từ khi xác lập đề tài nghiên cứu đến khi hoàn tất báo cáo. Đồng thời trích dẫn một số nội dung báo cáo mẫu hổ trợ cho việc tham khảo. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tốt nghiệp-Phương pháp viết |
Từ khóa tự do
| Báo cáo-Phương pháp |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V020081-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(10): V018190-2, V018865-6, V020070-2, V020090-1 |
|
000
| 00873nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4786 |
---|
008 | 090924s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025710|blongtd|y20090924101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a371.302 8|bĐ277C|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Kim Cương |
---|
245 | 10|aPhương pháp viết báo cáo tốt nghiệp :|bDành cho sinh viên ĐH, CĐ và THCN /|cĐặng Kim Cương |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung về quá trình viết báo cáo tốt nghiệp kể từ khi xác lập đề tài nghiên cứu đến khi hoàn tất báo cáo. Đồng thời trích dẫn một số nội dung báo cáo mẫu hổ trợ cho việc tham khảo. |
---|
653 | 4|aBáo cáo tốt nghiệp|xPhương pháp viết |
---|
653 | 4|aBáo cáo|xPhương pháp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V020081-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(10): V018190-2, V018865-6, V020070-2, V020090-1 |
---|
890 | |a13|b220|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020081
|
Q12_Kho Lưu
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020082
|
Q12_Kho Lưu
|
371.302 8 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|