DDC
| 658.81 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Trang |
Nhan đề
| Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu trình bày: Khái quát về kênh phân phối, môi trường kênh phân phối, cấu trúc kênh phân phối, chiến lược kênh phân phối, thiết kế kênh phân phối, quản trị kênh phân phối, công nghệ thông tin đối với kênh phân phối, hoạt động hậu cần trong phân phối. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thi |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(10): V018317-22, V018962-5 |
|
000
| 00998nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4782 |
---|
005 | 202204201420 |
---|
008 | 090924s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420142020|bbacntp|c20200103104326|dquyennt|y20090924090400|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.81|bT7721TR|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Ngọc Trang |
---|
245 | 10|aQuản trị kênh phân phối /|cTrần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung tài liệu trình bày: Khái quát về kênh phân phối, môi trường kênh phân phối, cấu trúc kênh phân phối, chiến lược kênh phân phối, thiết kế kênh phân phối, quản trị kênh phân phối, công nghệ thông tin đối với kênh phân phối, hoạt động hậu cần trong phân phối. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(10): V018317-22, V018962-5 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:27-06-2018
|
|
|
10
|
V018965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 T7721TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|