DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vân Điềm, |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Vân Điềm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐH Kinh tế Quốc dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quản trị nhân lực, cách bố trí, tuyển chọn, tạo động lực trong lao động, phát triển, đánh giá, thù lao và phúc lợi, an toàn và sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhân lực |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Quân, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG_GT(1): V017958 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(9): V017953-7, V018827-30 |
|
000
| 01033nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4781 |
---|
005 | 202001031043 |
---|
008 | 090924s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104307|bquyennt|c20180825025707|dlongtd|y20090924084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bNG527Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Vân Điềm,|cThS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị nhân lực /|cNguyễn Vân Điềm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐH Kinh tế Quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quản trị nhân lực, cách bố trí, tuyển chọn, tạo động lực trong lao động, phát triển, đánh giá, thù lao và phúc lợi, an toàn và sức khỏe. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân lực |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Quân,|cPGS-TS. |
---|
710 | 2|aTrường ĐH Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Quản trị nhân lực |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): V017958 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(9): V017953-7, V018827-30 |
---|
890 | |a10|b159|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017958
|
Kho Sách mất
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 NG527Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|