DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Ngô, Anh Dũng |
Nhan đề
| Y lý y học cổ truyền : Sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền / Ngô Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử y học cổ truyền và các học thuyết âm dương ngũ hành - thiên nhân hợp nhất cũng như mối tương quan, cách vận dụng chúng để giải thích chức năng Tạng - Phủ, cơ chế bệnh sinh, bệnh lí khi rối loạn theo quan niệm đông y và phương pháp phòng - trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học dân tộc |
Từ khóa tự do
| Bệnh lí |
Từ khóa tự do
| Rối loạn |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000253 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D118F0DA-5904-4395-8E37-6838A441B512 |
---|
005 | 202209061637 |
---|
008 | 220905s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220906163730|bngantk|y20220905142708|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.8|bN5761|223 |
---|
100 | |aNgô, Anh Dũng|cBs.|echủ biên |
---|
245 | |aY lý y học cổ truyền : |bSách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền / |cNgô Anh Dũng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a222 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |athư mục tr 162 |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử y học cổ truyền và các học thuyết âm dương ngũ hành - thiên nhân hợp nhất cũng như mối tương quan, cách vận dụng chúng để giải thích chức năng Tạng - Phủ, cơ chế bệnh sinh, bệnh lí khi rối loạn theo quan niệm đông y và phương pháp phòng - trị bệnh |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aPhòng bệnh |
---|
653 | |aY học dân tộc |
---|
653 | |aBệnh lí |
---|
653 | |aRối loạn |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000253 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/38515_ylyyhctthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000253
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
615.8 N5761
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|