DDC
| 658.812 |
Tác giả CN
| Đặng, Kim Cương |
Nhan đề
| Cạnh tranh giành khách hàng chiến thắng bằng giá trị : Những chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường / Đặng Kim Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các vấn đề: Giá trị và mối quan hệ của giá trị với hoạt động trên thị trường, giải thích và minh họa về các quá trình lập kế hoạch cạnh tranh được thực hiện như thế nào, trình bày cách làm thế nào để có thể thi hành quá trình lập kế hoạch cạnh tranh và cung cấp một bảng kiểm tra cuối cùng cho quá trình. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ khách hàng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(10): V018269-74, V018799-802 |
|
000
| 01045nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4778 |
---|
005 | 202204201420 |
---|
008 | 090924s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420142006|bbacntp|c20200103104205|dquyennt|y20090924081600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.812|bD182C|222 |
---|
100 | 1|aĐặng, Kim Cương |
---|
245 | 10|aCạnh tranh giành khách hàng chiến thắng bằng giá trị :|bNhững chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường /|cĐặng Kim Cương |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các vấn đề: Giá trị và mối quan hệ của giá trị với hoạt động trên thị trường, giải thích và minh họa về các quá trình lập kế hoạch cạnh tranh được thực hiện như thế nào, trình bày cách làm thế nào để có thể thi hành quá trình lập kế hoạch cạnh tranh và cung cấp một bảng kiểm tra cuối cùng cho quá trình. |
---|
653 | 4|aQuan hệ khách hàng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(10): V018269-74, V018799-802 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 D182C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|