|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A83E4843-2B1B-4B6B-AAB9-A26EE6DF2038 |
---|
005 | 202209042151 |
---|
008 | 220831s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220904215113|bngantk|y20220831155346|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.7|bT1291|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aTài liệu đào tạo về đổi mới phong cách thái độ phục vụ hướng tới sự hài lòng người bệnh / |cBộ Y tế |
---|
260 | |bBộ Y tế, |c2015 |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
653 | |aSự hài lòng |
---|
653 | |aNgười bệnh |
---|
653 | |aPhong cách phục vụ |
---|
653 | |aThái độ phục vụ |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000239
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
610.7 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào