DDC
| 332.6324 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Cúc, |
Nhan đề
| Đầu tư kinh doanh bất động sản : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh, đầu tư kinh doanh bất động sản (BĐS) và học viên các lớp bồi dưỡng kiến thức để lấy chứng chỉ hành nghề môi giới, định giá, đầu tư kinh doanh BĐS / Phan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về BĐS và thị trường BĐS, quản lý thực hiện dự án kinh doanh BĐS, pháp luật về kinh doanh BĐS, kinh doanh dịch vụ BĐS, câu hỏi trắc nghiệm - đáp án. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Xa, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(13): V017950-2, V017959, V017964-5, V018831-4, V038662-4 |
|
000
| 01167nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3849 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4776 |
---|
005 | 202308020856 |
---|
008 | 090923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802085626|bquyennt|c20200611152337|dnghiepvu|y20090923161900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6324|bPH105C|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc,|cPGS-TS. |
---|
245 | 10|aĐầu tư kinh doanh bất động sản :|bDùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh, đầu tư kinh doanh bất động sản (BĐS) và học viên các lớp bồi dưỡng kiến thức để lấy chứng chỉ hành nghề môi giới, định giá, đầu tư kinh doanh BĐS /|cPhan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về BĐS và thị trường BĐS, quản lý thực hiện dự án kinh doanh BĐS, pháp luật về kinh doanh BĐS, kinh doanh dịch vụ BĐS, câu hỏi trắc nghiệm - đáp án. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Xa,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(13): V017950-2, V017959, V017964-5, V018831-4, V038662-4 |
---|
890 | |a13|b142|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:23-07-2015
|
|
|
5
|
V017964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018831
|
Kho Sách mất
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V038662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 4 PH105C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|