DDC
| 657 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa các văn bản có liên quan đến việc hướng dẫn các chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện đang áp dụng. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán-chuẩn mực |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(6): V018259-62, V018839-40 |
|
000
| 00780nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 3848 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4775 |
---|
005 | 202402260848 |
---|
008 | 240226s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240226084818|bquyennt|c20220420101442|dbacntp|y20090923155700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 0|a657|bB6621CH|222 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2008 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống hóa các văn bản có liên quan đến việc hướng dẫn các chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện đang áp dụng. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xchuẩn mực |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(6): V018259-62, V018839-40 |
---|
890 | |a6|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 B6621CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào