|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0955C4B0-EE44-4901-B95F-E3A7D5A58F26 |
---|
005 | 202209042134 |
---|
008 | 220831s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220904213450|bngantk|c20220904213432|dngantk|y20220831112334|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.7|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Đức Mục |
---|
245 | |aĐào tạo liên tục : |bKiểm soát nhiễm khuẩn cho nhân viên Y tế tuyến cơ sở / |cPhạm Đức Mục; Nguyễn Bích Lưu |
---|
260 | |aHà Nội., |c2012 |
---|
653 | |aNhân viên y tế |
---|
653 | |aĐào tạo liên tục |
---|
653 | |aKiểm soát nhiễm khuẫn |
---|
653 | |aY tế cơ sở |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Bích Lưu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000226 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000226
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
610.7 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|