DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Tuyết Lan |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và bài tập / Đỗ Thị Tuyết Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách nhận diện những đối tượng quan tâm của kế toán trong một đơn vị doanh nghiệp, các phương pháp kế toán thực hiện để ghi chép tính toán, hệ thống hóa chúng thành thông tin hữu dụng cho quản lý, công việc thực tế hàng ngày của một kế toán và một số ví dụ minh họa, câu hỏi ôn tập và bài tập thực hành. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Nguyên lý |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Lý thuyết, bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN_GT(10): V018253-8, V018693-6 |
|
000
| 01042nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4774 |
---|
005 | 202204201014 |
---|
008 | 090923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101425|bbacntp|c20180825025702|dlongtd|y20090923151900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bD6311L|222 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Tuyết Lan |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán :|bLý thuyết và bài tập /|cĐỗ Thị Tuyết Lan |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách nhận diện những đối tượng quan tâm của kế toán trong một đơn vị doanh nghiệp, các phương pháp kế toán thực hiện để ghi chép tính toán, hệ thống hóa chúng thành thông tin hữu dụng cho quản lý, công việc thực tế hàng ngày của một kế toán và một số ví dụ minh họa, câu hỏi ôn tập và bài tập thực hành. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên lý |
---|
653 | 4|aKế toán|xLý thuyết, bài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN_GT|j(10): V018253-8, V018693-6 |
---|
890 | |a10|b266|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|