DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Slywotzly, Adrian J. |
Nhan đề
| Lật ngược tình thế : 7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng / Adrian J. Slywotzky, Karl Weber ; Hoàng Trung, Diệu Vũ, Hồng Vân (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: Cách thay đổi lợi thế, giải thích lý do tại sao khách hàng luôn khiến chúng ta ngạc nhiên, những tình huống ngã ba đường và bất bại, dấu hiệu và giải pháp khi công việc kinh doanh bị chững lại, sự đảo ngược rủi ro chiến lược. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lý điều hành |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Diệu vũ, |
Tác giả(bs) CN
| Weber, Karl, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V018248-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V018247, V018697-700 |
|
000
| 01187nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3846 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4773 |
---|
005 | 202001031040 |
---|
008 | 090923s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104102|bquyennt|c20180825025702|dlongtd|y20090923145500|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 0|a658.4|bS6349|222 |
---|
100 | 1|aSlywotzly, Adrian J. |
---|
245 | 10|aLật ngược tình thế :|b7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng /|cAdrian J. Slywotzky, Karl Weber ; Hoàng Trung, Diệu Vũ, Hồng Vân (dịch) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a419 tr. ; 24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Cách thay đổi lợi thế, giải thích lý do tại sao khách hàng luôn khiến chúng ta ngạc nhiên, những tình huống ngã ba đường và bất bại, dấu hiệu và giải pháp khi công việc kinh doanh bị chững lại, sự đảo ngược rủi ro chiến lược. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 0|aHồng Vân,|eDịch |
---|
700 | 0|aHoàng, Trung,|eDịch |
---|
700 | 0|aDiệu vũ,|eDịch |
---|
700 | 1|aWeber, Karl,|eTác giả |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V018248-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V018247, V018697-700 |
---|
890 | |a10|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018247
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018248
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018249
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018250
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018251
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018252
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 S6349
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|