|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 67F74BA3-8496-4C05-B0C3-4A83C3304D67 |
---|
005 | 202209091622 |
---|
008 | 220829s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220909162220|btainguyendientu|y20220829134930|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.01|bT4489|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư liên tịch 26/2015/TTLT-BYT-BNV : |bQuy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. : |bBộ Y tế, |c2015 |
---|
650 | |aĐiều dưỡng |
---|
650 | |aQuy định mã số, tiêu chuẩn chức danh|xVăn bản pháp quy |
---|
650 | |aThông tư liên tịch 26/2015/TTLT-BYT-BNV |xVăn bản pháp quy|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|