DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Đặng, Kim Cường |
Nhan đề
| 6 Sigma chiến lược đối với các nhà vô địch : chìa khóa dẫn đến lợi thế cạnh tranh bền vững / Đặng Kim Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nói về cách các thước đo và quá trình quản lý giá trị khách hàng có thể được sử dụng như thế nào để nhận diện và định hướng các dự án 6 sigma, làm sao để 6 sigma có trách nhiệm hơn với giá trị khách hàng mục tiêu. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V018004, V018006, V018008-9, V018851 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V018005, V018007, V018849-50, V018852 |
|
000
| 00958nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4770 |
---|
005 | 202204201419 |
---|
008 | 090923s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420141953|bbacntp|c20200103104030|dquyennt|y20090923135200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bĐ116C|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Kim Cường |
---|
245 | 10|a6 Sigma chiến lược đối với các nhà vô địch :|bchìa khóa dẫn đến lợi thế cạnh tranh bền vững /|cĐặng Kim Cương |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a181 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNói về cách các thước đo và quá trình quản lý giá trị khách hàng có thể được sử dụng như thế nào để nhận diện và định hướng các dự án 6 sigma, làm sao để 6 sigma có trách nhiệm hơn với giá trị khách hàng mục tiêu. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V018004, V018006, V018008-9, V018851 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V018005, V018007, V018849-50, V018852 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ116C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|