DDC
| 610 |
Nhan đề
| Niên giám thống kê y tế năm 2018 : Health Statistics Yearbook / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| 2018 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Từ khóa tự do
| Thống kê y tế |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000203 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63EB6155-B696-4C4F-98AC-5C816931FC30 |
---|
005 | 202209081510 |
---|
008 | 220829s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220908151036|btainguyendientu|c20220908151020|dtainguyendientu|y20220829112742|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|223 |
---|
245 | |aNiên giám thống kê y tế năm 2018 : |bHealth Statistics Yearbook / |cBộ Y tế |
---|
260 | |c2018 |
---|
300 | |a277 tr. |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aThống kê y tế |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000203 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000203
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
610
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|