DDC
| 621.302 84 |
Tác giả CN
| Lê, Hoàng Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành quấn dây - sửa chữa động cơ ba pha / Lê Hoàng Vinh, Đào Duy Khương, Phạm Thúy Ngọc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hành những dạng quấn dây cơ bản sử dụng trong động cơ ba pha như quấn dây động cơ ba pha dạng đồng khuôn, dạng đồng tâm, dạng xếp kép, dạng ra 9 đầu dây, dạng ra 12 đầu dây, quấn dây động cơ 2 cấp tốc độ. |
Từ khóa tự do
| Điện-Động cơ |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Khương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thúy Ngọc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(11): V000650, V000652, V000654, V000656-7, V000661-4, V000666-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(9): V000648-9, V000651, V000653, V000655, V000658-60, V000665 |
|
000
| 01077nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 410 |
---|
005 | 201906081121 |
---|
008 | 070116s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608112110|bnhungtth|c20180825023800|dlongtd|y20070116102000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.302 84|bL1115V |
---|
100 | 1|aLê, Hoàng Vinh |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành quấn dây - sửa chữa động cơ ba pha /|cLê Hoàng Vinh, Đào Duy Khương, Phạm Thúy Ngọc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hành những dạng quấn dây cơ bản sử dụng trong động cơ ba pha như quấn dây động cơ ba pha dạng đồng khuôn, dạng đồng tâm, dạng xếp kép, dạng ra 9 đầu dây, dạng ra 12 đầu dây, quấn dây động cơ 2 cấp tốc độ. |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐộng cơ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐào, Duy Khương |
---|
700 | 1|aPhạm, Thúy Ngọc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(11): V000650, V000652, V000654, V000656-7, V000661-4, V000666-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V000648-9, V000651, V000653, V000655, V000658-60, V000665 |
---|
890 | |a20|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000648
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000652
|
Q12_Kho Lưu
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000654
|
Q12_Kho Lưu
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000656
|
Q12_Kho Lưu
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 84 L1115V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|