DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dung |
Nhan đề
| Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài Chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp biện pháp thiết kế chiến lược sản phẩm, định hình sản phẩm thị trường, phát triển các chiến lược và chương trình định giá. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Chiến thuật tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V018039-44, V018922-5 |
|
000
| 00878nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4762 |
---|
005 | 202204201419 |
---|
008 | 090923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420141921|bbacntp|c20200103101223|dquyennt|y20090923094600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bNG527D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Dung |
---|
245 | 10|aChiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài Chính,|c2009 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp biện pháp thiết kế chiến lược sản phẩm, định hình sản phẩm thị trường, phát triển các chiến lược và chương trình định giá. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aChiến thuật tiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V018039-44, V018922-5 |
---|
890 | |a10|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 NG527D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|