DDC
| 657.458 |
Tác giả CN
| Grimwood, Martin |
Nhan đề
| Sổ tay kiểm toán nội bộ : Song ngữ Việt - Anh / Martin Grimwood |
Nhan đề khác
| Internal Audit Manual :A do it yourself guide |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giao thông Vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giúp nâng cao năng lực quản lý tài chính đối với các tổ chức vừa và nhỏ. |
Từ khóa tự do
| Quản lý tài chính |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Internal Audit |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Kim Cương (người dịch) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(10): V018010-5, V018841-4 |
|
000
| 00908nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4760 |
---|
005 | 202204201013 |
---|
008 | 090923s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101324|bbacntp|c20180825025656|dlongtd|y20090923092400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.458|bM109|221 |
---|
100 | 1|aGrimwood, Martin |
---|
245 | 10|aSổ tay kiểm toán nội bộ :|bSong ngữ Việt - Anh /|cMartin Grimwood |
---|
246 | 31|aInternal Audit Manual :|bA do it yourself guide |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a447 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiúp nâng cao năng lực quản lý tài chính đối với các tổ chức vừa và nhỏ. |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aKiểm toán |
---|
653 | 4|aInternal Audit |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 10|aĐặng, Kim Cương (người dịch) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(10): V018010-5, V018841-4 |
---|
890 | |a10|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018842
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.458 M109
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào