DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Giang Tân |
Nhan đề
| Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập : Sách chuyên khảo dùng cho Sinh viên Đại học và Cao đẳng / Trần Thị Giang Tân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu sâu về đạo đức nghề nghiệp ngoài những kiến thức kinh điển của giáo trình. Trình bày các quy định đạo đức nghề nghiệp của Hoa Kỳ, Pháp, Liên đoàn Kế toán Quốc tế, Việt Nam. Giải pháp nâng cao hiệu lực quy định đạo đứa nghề nghiệp cho kiểm toán viên độc lập ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán độc lập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-kiểm toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Võ Anh Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(10): V018033-8, V018861-4 |
|
000
| 01068nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3831 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4758 |
---|
005 | 202204201013 |
---|
008 | 090923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101307|bbacntp|c20200611100846|ddinhnt|y20090923084700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.45|bTR121T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Giang Tân |
---|
245 | 10|aĐạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập :|bSách chuyên khảo dùng cho Sinh viên Đại học và Cao đẳng /|cTrần Thị Giang Tân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : Tài Chính,|c2009 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu sâu về đạo đức nghề nghiệp ngoài những kiến thức kinh điển của giáo trình. Trình bày các quy định đạo đức nghề nghiệp của Hoa Kỳ, Pháp, Liên đoàn Kế toán Quốc tế, Việt Nam. Giải pháp nâng cao hiệu lực quy định đạo đứa nghề nghiệp cho kiểm toán viên độc lập ở Việt Nam. |
---|
653 | 4|aKiểm toán độc lập |
---|
653 | 4|aKinh tế|xkiểm toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aVõ Anh Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(10): V018033-8, V018861-4 |
---|
890 | |a10|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 TR121T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|