DDC
| 658.5 |
Tác giả TT
| Hương Huy |
Nhan đề
| 6 sigma dành cho nhà quản lý / Hương Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các vấn đề: Giải thích 6 sigma là gì và vì sao phải thực hiện 6 sigma, cách xây dựng các thước đo kinh doanh, thực thi 6 sigma, vai trò và trách nhiệm, cốt lõi của 6 sigma, tổng quan nhanh về các công cụ của 6 sigma, lựa chọn các dự án 6 sigma và làm sao để duy trì 6 sigma. |
Từ khóa tự do
| Quản lý-phương pháp |
Từ khóa tự do
| Sigma |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V018205-10, V018879-82 |
|
000
| 00947nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3827 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4754 |
---|
005 | 202205040849 |
---|
008 | 090923s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504084945|btainguyendientu|c20200103101126|dquyennt|y20090923080900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a658.5|bH957H|222 |
---|
110 | 1|aHương Huy |
---|
245 | 10|a6 sigma dành cho nhà quản lý /|cHương Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các vấn đề: Giải thích 6 sigma là gì và vì sao phải thực hiện 6 sigma, cách xây dựng các thước đo kinh doanh, thực thi 6 sigma, vai trò và trách nhiệm, cốt lõi của 6 sigma, tổng quan nhanh về các công cụ của 6 sigma, lựa chọn các dự án 6 sigma và làm sao để duy trì 6 sigma. |
---|
653 | 4|aQuản lý|xphương pháp |
---|
653 | 4|aSigma |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V018205-10, V018879-82 |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|