DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Bình, |
Nhan đề
| Quản lý chuỗi cung ứng / Nguyễn Công Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các các hoạt động kinh doanh cần phải thiết kế, sản xuất, phân phối và sử dụng sản phẩm hay dịch vụ của các công ty. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V018051-6, V018747, V018759-61 |
|
000
| 00825nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4749 |
---|
005 | 202111011046 |
---|
008 | 090922s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104603|bnghiepvu|c20200103101004|dquyennt|y20090922145800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bNG525B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Bình,|cThS. |
---|
245 | 1|aQuản lý chuỗi cung ứng /|cNguyễn Công Bình |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các các hoạt động kinh doanh cần phải thiết kế, sản xuất, phân phối và sử dụng sản phẩm hay dịch vụ của các công ty. |
---|
600 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
600 | 4|aChuỗi cung ứng|xdoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V018051-6, V018747, V018759-61 |
---|
890 | |a10|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018761
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 NG525B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|