DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mạch & lập trình PLC / Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết và thực hành các mạch điều khiển cơ bản (các mạch dừng - khởi động, mạch chạy dừng theo chu kỳ, mạch thuận/ đảo). Nhấn mạnh các lệnh logic được dùng trong bộ điều khiển lập trình và ứng dụng trong các mạch điều khiển công nghiệp, giới thiệu các ví dụ về ứng dụng hệ thống. |
Từ khóa tự do
| Điện-thiết kế mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-thiết kế mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phương, |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(13): V000254-5, V000257, V000259-60, V004781, V015557, V016206, VM001789-92, VM002451 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01K.ЩIEN_ЄTU(7): V000256, V000258, V004779-80, V015555-6, V015558 |
|
000
| 01149nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 382 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 408 |
---|
005 | 202204200913 |
---|
008 | 070116s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091349|bbacntp|c20180825023759|dlongtd|y20070116093700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.89|bT783S|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thế San |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thiết kế mạch & lập trình PLC /|cTrần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương (Hiệu đính) |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết và thực hành các mạch điều khiển cơ bản (các mạch dừng - khởi động, mạch chạy dừng theo chu kỳ, mạch thuận/ đảo). Nhấn mạnh các lệnh logic được dùng trong bộ điều khiển lập trình và ứng dụng trong các mạch điều khiển công nghiệp, giới thiệu các ví dụ về ứng dụng hệ thống. |
---|
653 | 17|aĐiện|xthiết kế mạch |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xthiết kế mạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Phương,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aTrường đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa cơ khí chế tạo máy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(13): V000254-5, V000257, V000259-60, V004781, V015557, V016206, VM001789-92, VM002451 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(7): V000256, V000258, V004779-80, V015555-6, V015558 |
---|
890 | |a20|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000254
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|