DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Trương, Đoàn Thể |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế Quốc dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm những nội dung: Giới thiệu nội dung về quản trị sản xuất tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản xuất sản phẩm, thiết kế sản phẩm và công nghệ, lựa chọn quá trình sản xuất và hoạch định công suất, định vị doanh nghiệp, bố trí sản xuất trong doanh nghiệp, hoạch định tổng hợp, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, điều độ sản xuất trong doanh nghiệp, quản trị dự án sản xuất, quản trị hàng dự trữ, quản trị chất lượng. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(10): V018140-5, V018930-3 |
|
000
| 01185nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4744 |
---|
005 | 202111011045 |
---|
008 | 090922s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104547|bnghiepvu|c20200102104551|dquyennt|y20090922135900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bT871TH|222 |
---|
100 | 1|aTrương, Đoàn Thể |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp /|cTrương Đoàn Thể |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình gồm những nội dung: Giới thiệu nội dung về quản trị sản xuất tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản xuất sản phẩm, thiết kế sản phẩm và công nghệ, lựa chọn quá trình sản xuất và hoạch định công suất, định vị doanh nghiệp, bố trí sản xuất trong doanh nghiệp, hoạch định tổng hợp, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, điều độ sản xuất trong doanh nghiệp, quản trị dự án sản xuất, quản trị hàng dự trữ, quản trị chất lượng. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(10): V018140-5, V018930-3 |
---|
890 | |a10|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:23-10-2024
|
|
|
7
|
V018930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T871TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|