DDC
| 373.0118 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Duy |
Nhan đề
| Xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh trong dạy học hóa học phần "phi kim" ở Trung học phổ thông / Nguyễn Ngọc Duy, Nguyễn Thị Diệu Linh, Vi Hữu Việt |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo, 2022 |
Mô tả vật lý
| 6 tr. |
Tóm tắt
| Trình bày đề xuất quy trình xây dựng hệ thống bài tập hóa học phát triển năng lực này cho học sinh Trung học phổ thông và ví dụ minh họa các bài tập hóa học phần phi kim nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Dạy học hóa học |
Từ khóa tự do
| Học sinh trong dạy học |
Từ khóa tự do
| Phi kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diệu Linh |
Tác giả(bs) CN
| Vi, Hữu Việt |
Nguồn trích
| Giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh 2022tr. 15-20
Số: 08
Tập: 22 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38131 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | F012E580-4CCA-4086-AA5E-F5EEE79E55BE |
---|
005 | 202208051358 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220805140056|ztainguyendientu |
---|
082 | |a373.0118 |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Duy |
---|
245 | |aXây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh trong dạy học hóa học phần "phi kim" ở Trung học phổ thông / |cNguyễn Ngọc Duy, Nguyễn Thị Diệu Linh, Vi Hữu Việt |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo, |c2022 |
---|
300 | |a6 tr. |
---|
520 | |aTrình bày đề xuất quy trình xây dựng hệ thống bài tập hóa học phát triển năng lực này cho học sinh Trung học phổ thông và ví dụ minh họa các bài tập hóa học phần phi kim nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh Trung học phổ thông |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aDạy học hóa học |
---|
653 | |aHọc sinh trong dạy học |
---|
653 | |aPhi kim |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Diệu Linh |
---|
700 | |aVi, Hữu Việt |
---|
773 | |tGiáo dục Thành phố Hồ Chí Minh |d2022|gtr. 15-20|x2354-0753|v22|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|