DDC
| 335.002 |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản việt Nam, Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên, đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1975), ... |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng-đường lối |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lý, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(1): V017939 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(9): V017938, V017940-1, V017943, V019299-302, V023566 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI_GT(19): V018618-23, V019161, V019163-4, V020068-9, V020073-80 |
|
000
| 01190nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4738 |
---|
005 | 200909190813 |
---|
008 | 090919s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025646|blongtd|y20090919083600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.002|bG434TR|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản việt Nam, Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên, đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1975), ... |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 4|aCách mạng|xđường lối |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Quang,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Lý,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V017939 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(9): V017938, V017940-1, V017943, V019299-302, V023566 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI_GT|j(19): V018618-23, V019161, V019163-4, V020068-9, V020073-80 |
---|
890 | |a29|b302|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017938
|
Q12_Kho Lưu
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017939
|
Q4_Kho Mượn
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:20-07-2017
|
|
|
3
|
V017940
|
Q12_Kho Lưu
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017941
|
Q12_Kho Lưu
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017943
|
Q12_Kho Lưu
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.002 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|