DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 491 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các vấn đề: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ ngĩa, lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ ngĩa Mác - Lênin |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(10): V017932-7, V019258-61 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V018624-5, V018627-9, V020013-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI_GT(13): V018626, V019157-60, V020008-12, V020015-7 |
|
000
| 01108nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4737 |
---|
008 | 090919s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025645|blongtd|y20090919081000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.43|bG434tr|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các vấn đề: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ ngĩa, lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aChủ ngĩa Mác - Lênin |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Sinh,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Phan,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(10): V017932-7, V019258-61 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V018624-5, V018627-9, V020013-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI_GT|j(13): V018626, V019157-60, V020008-12, V020015-7 |
---|
890 | |a30|b214|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017932
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017933
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017934
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017935
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017936
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017937
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|