DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quảng Ninh |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g :. Tập 1 / : Dành cho học sinh - sinh viên. / Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận và nhóm Tin học thực dụng |
Lần xuất bản
| Ấn bản 2009 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các vấn đề: Các điểm cơ bản về PL / SQL, lập trình PL / SQL, lập trình nâng cao PL / SQL. |
Từ khóa tự do
| Oracle-Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Oracle-Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tin học-Oracle |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam Thuận |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(4): V017865, V017867, V017869-70 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC_GT(1): V019589 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(2): V017866, V017871 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(1): V019590 |
|
000
| 01000nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4736 |
---|
005 | 202204140946 |
---|
008 | 090918s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414094635|bnghiepvu|c20180825025644|dlongtd|y20090918155300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a005.2|bN5764N|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quảng Ninh |
---|
245 | |aGiáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g :. |nTập 1 / : |bDành cho học sinh - sinh viên. / |cNguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận và nhóm Tin học thực dụng |
---|
250 | |aẤn bản 2009 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2009 |
---|
300 | |a349 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các vấn đề: Các điểm cơ bản về PL / SQL, lập trình PL / SQL, lập trình nâng cao PL / SQL. |
---|
653 | 4|aOracle|xLý thuyết |
---|
653 | 4|aOracle|xThực hành |
---|
653 | 4|aTin học|xOracle |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nam Thuận |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(4): V017865, V017867, V017869-70 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(1): V019589 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(2): V017866, V017871 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V019590 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017865
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V017866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017867
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V017869
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
V017870
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V017871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|