ISBN
| 9786043086829 |
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Durant, Will |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới. Ph.1: Di sản phương Đông; T.3, Văn minh Trung Hoa & Nhật Bản / Will Durant, Ariel Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 525 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 22 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The story of civilization |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về văn minh Trung Hoa và Nhật Bản: Niên biểu lịch sử; Thời đại các triết gia, nhà thơ nghệ sĩ; Dân tộc và quốc gia; Cách mạng và cách tân; Những yếu tố tạo nên Nhật Bản; Những nền tảng chính trị và đạo lý; Tâm hồn và nghệ thuật của nước Nhật Bản cổ... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Durant, Ariel |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Ngọc Chiến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 083791-800 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FCEF3DD-BF3C-4DEB-8A16-B62AF8DBA560 |
---|
005 | 202208031337 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043086829|c205000 |
---|
039 | |a20220803133726|bquyennt|y20220803133400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909|bD951|223 |
---|
100 | |aDurant, Will |
---|
245 | |aLịch sử văn minh thế giới. |nPh.1: Di sản phương Đông; T.3, |pVăn minh Trung Hoa & Nhật Bản / |cWill Durant, Ariel Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2021 |
---|
300 | |a525 tr. : |bảnh, tranh vẽ ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The story of civilization |
---|
504 | |aThư mục: 491-502 |
---|
520 | |aTìm hiểu về văn minh Trung Hoa và Nhật Bản: Niên biểu lịch sử; Thời đại các triết gia, nhà thơ nghệ sĩ; Dân tộc và quốc gia; Cách mạng và cách tân; Những yếu tố tạo nên Nhật Bản; Những nền tảng chính trị và đạo lý; Tâm hồn và nghệ thuật của nước Nhật Bản cổ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aDurant, Ariel |
---|
700 | |aHuỳnh Ngọc Chiến|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 083791-800 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/900 lichsuvadialy/anhbiasach/38109_lichsuvanminh,phani,t.3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
083793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
083796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
083797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
083798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
083799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
083800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|