ISBN
| 9786049964497 |
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Durant, Will |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới. Ph. X: Rousseau và cách mạng; T.3, Bắc Âu tin lành / Will Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 413 tr. : ảnh ; 22 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The story of civilization |
Tóm tắt
| Bắc Âu Tin Lành là giai đoạn bản lề của lịch sử châu Âu nói chung và Bắc Âu ( Đức, Thụy Sĩ, Hòa Lan, Đan Mạch, Thụy Điển) nói riêng, với nước Đức của Frederick: 1756-1786, Kant:1724-1804, Những nẻo đường đến weimar 1733-1787, Weimar nở hoa:1775-1805, Nhà hiền triết Goethe:1805-1832, người Do Thái:1715-1789,... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Bắc Âu |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Linh |
Tác giả(bs) CN
| Durant, Ariel |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 083761-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5388AF98-AD0E-49B3-9467-9006185E6501 |
---|
005 | 202208031325 |
---|
008 | 220802s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049964497|c185000 |
---|
039 | |a20220803132527|bquyennt|y20220803131352|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909|bD951|223 |
---|
100 | |aDurant, Will |
---|
245 | |aLịch sử văn minh thế giới. |nPh. X: Rousseau và cách mạng; T.3, |pBắc Âu tin lành / |cWill Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a413 tr. : |bảnh ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The story of civilization |
---|
520 | |aBắc Âu Tin Lành là giai đoạn bản lề của lịch sử châu Âu nói chung và Bắc Âu ( Đức, Thụy Sĩ, Hòa Lan, Đan Mạch, Thụy Điển) nói riêng, với nước Đức của Frederick: 1756-1786, Kant:1724-1804, Những nẻo đường đến weimar 1733-1787, Weimar nở hoa:1775-1805, Nhà hiền triết Goethe:1805-1832, người Do Thái:1715-1789,... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aBắc Âu |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aBùi, Xuân Linh|edịch |
---|
700 | |aDurant, Ariel |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 083761-70 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/900 lichsuvadialy/anhbiasach/38108_lichsuvanminh,phanx,t.3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083761
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
083763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
083766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
083767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
083768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
083769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
083770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
909 D951
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|