DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh |
Nhan đề
| Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ Windows vista resource kit : Tập 3 / Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng windows vista. Nguyễn Minh, Tấn Thông và nhóm tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 333 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày từng tác vụ thực hiện về việc quản lý mọi khía cạnh của windows vista bao gồm các kỹ thuật triển khai tự động hóa, quản lý desktop, cộng tác và chia sẻ, cách thức tổ chức, sự quản lý các bản vá lỗi, bảo vệ khách hàng, các kỹ thuật nối mạng, truy cập từ xa, các biện pháp bảo vệ và xử lý sự cố hệ thống, ... |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Windows vista resource kit |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Tấn, Thông |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V017859 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(1): V017860 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V019588 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V017862-4, V019585, V019587 |
|
000
| 01218nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4735 |
---|
005 | 200909181531 |
---|
008 | 090918s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025644|blongtd|y20090918154200|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.2|bN5764M|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh |
---|
245 | 10|aBộ giáo trình công cụ hỗ trợ Windows vista resource kit :|bNhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng windows vista.|nTập 3 /|cNguyễn Minh, Tấn Thông và nhóm tin học thực dụng |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a333 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày từng tác vụ thực hiện về việc quản lý mọi khía cạnh của windows vista bao gồm các kỹ thuật triển khai tự động hóa, quản lý desktop, cộng tác và chia sẻ, cách thức tổ chức, sự quản lý các bản vá lỗi, bảo vệ khách hàng, các kỹ thuật nối mạng, truy cập từ xa, các biện pháp bảo vệ và xử lý sự cố hệ thống, ... |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aWindows vista resource kit |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aTấn, Thông |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V017859 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(1): V017860 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V019588 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V017862-4, V019585, V019587 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017859
|
Q12_Kho Lưu
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019588
|
Q12_Kho Lưu
|
005.2 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|