DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn & phân tích tiếng Anh = 501 chalilenging logic and reasoning questions : Mẫu đề thi và đáp án/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-phân tích |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017841-6, V019552, V019555 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V019553-4 |
|
000
| 00872nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4732 |
---|
008 | 090918s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025642|blongtd|y20090918144700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn & phân tích tiếng Anh =|b501 chalilenging logic and reasoning questions : Mẫu đề thi và đáp án/|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xphân tích |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017841-6, V019552, V019555 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V019553-4 |
---|
890 | |a10|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017841
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017842
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017843
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017844
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017845
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017846
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019552
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
10
|
V019555
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|