DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thanh Toản |
Nhan đề
| 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu các vấn đề về chính tả của tiếng Anh như: Tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ trong văn cảnh, chính tả, chọn từ viết đúng chính tả, ... |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Chính tả |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017797, V017833-7, V019276, V019279 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V019277-8 |
|
000
| 00868nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4730 |
---|
005 | 200909181422 |
---|
008 | 090918s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025641|blongtd|y20090918142900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a428.81|bT8332T|222 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thanh Toản |
---|
245 | 10|a1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh /|cTrịnh Thanh Toản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu các vấn đề về chính tả của tiếng Anh như: Tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ trong văn cảnh, chính tả, chọn từ viết đúng chính tả, ... |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xChính tả |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017797, V017833-7, V019276, V019279 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V019277-8 |
---|
890 | |a10|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017797
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017833
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017834
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017835
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017836
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017837
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019276
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019279
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|