DDC
| 519. 076 |
Tác giả CN
| Lê, Khánh Luận |
Nhan đề
| Bài tập xác suất thống kê : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh và ôn thi cao học. Bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn thanh Sơn, Phạm Trí Cao |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tóm tắt lý thuyết mỗi chương, hệ thống bài tập mẫu từ cơ bản đến nâng cao, bài tập tổng hợp, phần cuối là bài tập tổng hợp ôn xác suất và thống kê và một số đề thi cao học của trường đại học Kinh tế TPHCM. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Cao |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V017816-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(7): V017818-20, V019227-30 |
|
000
| 01276nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3802 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4727 |
---|
005 | 202001031007 |
---|
008 | 090918s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103100731|bquyennt|c20180825025640|dlongtd|y20090918133800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519. 076|bL1115L|221 |
---|
100 | 1|aLê, Khánh Luận |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất thống kê :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh và ôn thi cao học. Bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê /|cLê Khánh Luận, Nguyễn thanh Sơn, Phạm Trí Cao |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tóm tắt lý thuyết mỗi chương, hệ thống bài tập mẫu từ cơ bản đến nâng cao, bài tập tổng hợp, phần cuối là bài tập tổng hợp ôn xác suất và thống kê và một số đề thi cao học của trường đại học Kinh tế TPHCM. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
700 | 1|aPhạm, Trí Cao |
---|
710 | 1|aĐại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V017816-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(7): V017818-20, V019227-30 |
---|
890 | |a9|b104|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017816
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017817
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017818
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017819
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017820
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019227
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019228
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019229
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019230
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|