DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 critical reading questions : Mẫu đề thi và đáp án/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
Tóm tắt
| Bao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc và phát âm tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-cách đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017810-5, V019577-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V019579-80 |
|
000
| 00981nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4726 |
---|
008 | 090918s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025639|blongtd|y20090918132500|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh =|b501 critical reading questions : Mẫu đề thi và đáp án/|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
---|
520 | |aBao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc và phát âm tiếng Anh. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xngữ âm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xcách đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017810-5, V019577-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V019579-80 |
---|
890 | |a10|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017810
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017811
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017812
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017813
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017814
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017815
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019577
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019578
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019580
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.84 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:16-06-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|