DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trần, Thu Hà |
Nhan đề
| Lập trình với S7 và Wincc 6.0 : Giao diện người - máy (HMI) / Trần Thu Hà (chủ biên); Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :nxb. Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Tự động hóa trong công nghiệp |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày lý thuyết về WinCC, các bài tập thực hành và phụ lục các bài tập làm thêm điều khiển và giám sát một số quy trình sản xuất trong công nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động-kỹ nghệ |
Từ khóa tự do
| Tin học-lập trình PLC |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V017804, V017807-8, V019604 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(16): V014989-93, V017805-6, V017809, V019605-7, VM001221-5 |
|
000
| 01072nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4725 |
---|
008 | 090918s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025638|blongtd|y20090918110800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bT783H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thu Hà |
---|
245 | 10|aLập trình với S7 và Wincc 6.0 :|bGiao diện người - máy (HMI) /|cTrần Thu Hà (chủ biên); Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb. Hồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày lý thuyết về WinCC, các bài tập thực hành và phụ lục các bài tập làm thêm điều khiển và giám sát một số quy trình sản xuất trong công nghiệp. |
---|
653 | 4|aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động|xkỹ nghệ |
---|
653 | 4|aTin học|xlập trình PLC |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aTự động hóa |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V017804, V017807-8, V019604 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(16): V014989-93, V017805-6, V017809, V019605-7, VM001221-5 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V017806
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V017807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V017808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V017809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|