DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Lê, Vũ Hằng Nga |
Nhan đề
| Đo lường rủi ro hệ thống của các cổ phiếu ngành thép tại HOSE với mô hình hồi quy Two-States-Markov-Switching CAPM / Lê Vũ Hằng Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Cơ quan Ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022 |
Mô tả vật lý
| 4 tr. |
Tóm tắt
| Trình bày những rủi ro hệ thống của các cổ phiếu ngành thép so với thị trường (đại diện là chỉ số VN-Index) thông qua hệ số beta, với mô hình hồi quy Two-States-Markov-Switching CAPM Model trong các giai đoạn biến động khác nhau của thị trường. Kết quả nghiên cứu gúp các nhà đầu tư, cũng như nhà quản lý có cái nhìn đúng đắn về trạng thái của thị trường, nhằm đưa ra quyết định hợp lý trong mỗi giai đoạn phát triển khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Beta |
Từ khóa tự do
| Mô hình Markov Switching |
Từ khóa tự do
| Mô hình Two-States-Markov-Switching CAPM |
Nguồn trích
| Tạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review 2022-1tr. 26-29
Số: 03 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37995 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 41C8EE51-A3A2-4D8E-B2DF-C41CC7B35F9D |
---|
005 | 202207310036 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220731003646|ztainguyendientu |
---|
082 | |a332 |
---|
100 | |aLê, Vũ Hằng Nga|cThS. |
---|
245 | |aĐo lường rủi ro hệ thống của các cổ phiếu ngành thép tại HOSE với mô hình hồi quy Two-States-Markov-Switching CAPM / |cLê Vũ Hằng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bCơ quan Ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, |c2022 |
---|
300 | |a4 tr. |
---|
520 | |aTrình bày những rủi ro hệ thống của các cổ phiếu ngành thép so với thị trường (đại diện là chỉ số VN-Index) thông qua hệ số beta, với mô hình hồi quy Two-States-Markov-Switching CAPM Model trong các giai đoạn biến động khác nhau của thị trường. Kết quả nghiên cứu gúp các nhà đầu tư, cũng như nhà quản lý có cái nhìn đúng đắn về trạng thái của thị trường, nhằm đưa ra quyết định hợp lý trong mỗi giai đoạn phát triển khác nhau. |
---|
653 | |aBeta |
---|
653 | |aMô hình Markov Switching |
---|
653 | |aMô hình Two-States-Markov-Switching CAPM |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
773 | |tTạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review |d2022-1|gtr. 26-29|x1859-4972|i03 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d17 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|