DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Toàn |
Nhan đề
| Ứng dụng phân tích bất đối xứng trong xác định mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt thương mại của Việt Nam - Kiểm định với mô hình NARDL / Trần Đình Toàn, Nguyễn Phương Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Cơ quan Ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022 |
Mô tả vật lý
| 5 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích mô hình NARDL để đánh giá về thâm hụt kép, thâm hụt ngân sách (THNS) và thâm hụt thương mại (THTM) ở Việt Nam theo chuỗi thời gian quý, từ quý I/2005 đến quý IV/2017 bằng mô hình 5 biến, Kết quả cho thấy, trong giai đoạn này, tại Việt Nam không tồn tại thâm hụt kép. |
Từ khóa tự do
| Thâm hụt ngân sách |
Từ khóa tự do
| NARDL |
Từ khóa tự do
| Thâm hụt kép |
Từ khóa tự do
| Thâm hụt thương mại |
Tác giả(bs) CN
| ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Mai |
Nguồn trích
| Tạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review 2022-1tr. 11-15
Số: 03 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37986 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | C64398A0-C03E-49BA-8456-9181C1AAF124 |
---|
005 | 202207290942 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220729094214|ztainguyendientu |
---|
082 | |a339 |
---|
100 | |aTrần, Đình Toàn|cTS. |
---|
245 | |aỨng dụng phân tích bất đối xứng trong xác định mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt thương mại của Việt Nam - Kiểm định với mô hình NARDL / |cTrần Đình Toàn, Nguyễn Phương Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bCơ quan Ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, |c2022 |
---|
300 | |a5 tr. |
---|
520 | |aPhân tích mô hình NARDL để đánh giá về thâm hụt kép, thâm hụt ngân sách (THNS) và thâm hụt thương mại (THTM) ở Việt Nam theo chuỗi thời gian quý, từ quý I/2005 đến quý IV/2017 bằng mô hình 5 biến, Kết quả cho thấy, trong giai đoạn này, tại Việt Nam không tồn tại thâm hụt kép. |
---|
653 | |aThâm hụt ngân sách |
---|
653 | |aNARDL |
---|
653 | |aThâm hụt kép |
---|
653 | |aThâm hụt thương mại |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aThS. |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Mai |
---|
773 | |tTạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review |d2022-1|gtr. 11-15|x1859-4972|i03 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d17 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|