DDC
| 728.028 5 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyễn Hoài Ninh |
Nhan đề
| Hướng dẫn tự học revit architecture 2008 : Tập 1 / Thiết kế và xây dựng mô hình nhà chuyên nghiệp trong môi trường 2D & 3D. Trần Nguyễn Hoài Ninh và nhóm Tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những vấn đề: Các điểm cơ bản của revit 2008, các nguyên tắc tạo mẫu trong revit 2008, làm việc với phần tử tham số revit, tìm hiểu các công cụ biên tập, xác lập khuôn mẫu và chuẩn văn phòng, ... |
Từ khóa tự do
| Revit architecture 2008 |
Từ khóa tự do
| Xây dựng nhà-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V017796, V019418 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(7): V017791-5, V019416-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V019415 |
|
000
| 01113nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4723 |
---|
005 | 200909181001 |
---|
008 | 090918s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025637|blongtd|y20090918104000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a728.028 5|bT7721N|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Nguyễn Hoài Ninh |
---|
245 | |aHướng dẫn tự học revit architecture 2008 :|bThiết kế và xây dựng mô hình nhà chuyên nghiệp trong môi trường 2D & 3D.|nTập 1 /|cTrần Nguyễn Hoài Ninh và nhóm Tin học thực dụng |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những vấn đề: Các điểm cơ bản của revit 2008, các nguyên tắc tạo mẫu trong revit 2008, làm việc với phần tử tham số revit, tìm hiểu các công cụ biên tập, xác lập khuôn mẫu và chuẩn văn phòng, ... |
---|
653 | 4|aRevit architecture 2008 |
---|
653 | 4|aXây dựng nhà|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V017796, V019418 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(7): V017791-5, V019416-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V019415 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019415
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019418
|
Q12_Kho Lưu
|
728.028 5 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|