DDC
| 006.67 |
Tác giả CN
| Trịnh, Quốc Tiến |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng wimax công nghệ truy cập mạng không dây băng tần rộng đời mới / Trịnh Quốc Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu chung về wimax, trình bày lớp vật lý wimax tập trung vào những tính năng chính như truyền OFDM và dạng biến đổi của nó OFDMA, mô tả lớp MAC và tính năng đa truy cập quản lý chất lượng dịch vụ QoS của wimax, những chủ điểm quản lý nguồn tài nguyên vô tuyến, tìm hiểu cấu trúc mạng, khả năng di động và bảo đảm an ninh cho mạng wimax. |
Từ khóa tự do
| Mạng không dây |
Từ khóa tự do
| Mạng toàn cầu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(3): V017777-8, V019599 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V017773-6, V019596-8 |
|
000
| 01057nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4720 |
---|
005 | 200909180937 |
---|
008 | 090918s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025636|blongtd|y20090918094800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.67|bT8332T|222 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Quốc Tiến |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng wimax công nghệ truy cập mạng không dây băng tần rộng đời mới /|cTrịnh Quốc Tiến |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aSách giới thiệu chung về wimax, trình bày lớp vật lý wimax tập trung vào những tính năng chính như truyền OFDM và dạng biến đổi của nó OFDMA, mô tả lớp MAC và tính năng đa truy cập quản lý chất lượng dịch vụ QoS của wimax, những chủ điểm quản lý nguồn tài nguyên vô tuyến, tìm hiểu cấu trúc mạng, khả năng di động và bảo đảm an ninh cho mạng wimax. |
---|
653 | 4|aMạng không dây |
---|
653 | 4|aMạng toàn cầu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(3): V017777-8, V019599 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V017773-6, V019596-8 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017777
|
Q12_Kho Lưu
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017778
|
Q12_Kho Lưu
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019599
|
Q12_Kho Lưu
|
006.67 T8332T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|