DDC
| 428.82 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing question : Mẫu đề thi và đáp án/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
Tóm tắt
| Bao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về ngữ pháp và cách viết tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-cách viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V017767-72, V019641 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(3): V019639-40, V019642 |
|
000
| 00990nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4719 |
---|
008 | 090917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025635|blongtd|y20090917162100|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.82|bL1115B |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh =|b501 grammar and writing question : Mẫu đề thi và đáp án/|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban biên tập inforstream |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh. |
---|
520 | |aBao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về ngữ pháp và cách viết tiếng Anh. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xngữ pháp |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xcách viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V017767-72, V019641 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(3): V019639-40, V019642 |
---|
890 | |a10|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017767
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017768
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017769
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017770
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017771
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017772
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:24-04-2024
|
|
|
9
|
V019641
|
Q7_Kho Mượn
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.82 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|