DDC
| 511.3 |
Nhan đề
| Lôgic mờ và ứng dụng / Bernadette Bouchon, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm: Biểu diễn tri thức bằng cách dùng các tập con mờ, lý thuyết khả năng và các biến ngôn ngữ, lập luận xấp xỉ, ứng dụng của logic mờ, hệ mờ dựa trên tri thức, điều khiển mờ, cơ sở dữ liệu mờ. |
Từ khóa tự do
| Lôgic mờ |
Từ khóa tự do
| Lôgic mờ-Ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Meunier |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thuần |
Tác giả(bs) CN
| Bouchon, Bernadette |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Hà |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(9): V017756-61, V019608-10 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V019611 |
|
000
| 00934nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4718 |
---|
005 | 200909171550 |
---|
008 | 090917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025635|blongtd|y20090917160300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a511.3|bL8322M|222 |
---|
245 | 00|aLôgic mờ và ứng dụng /|cBernadette Bouchon, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm: Biểu diễn tri thức bằng cách dùng các tập con mờ, lý thuyết khả năng và các biến ngôn ngữ, lập luận xấp xỉ, ứng dụng của logic mờ, hệ mờ dựa trên tri thức, điều khiển mờ, cơ sở dữ liệu mờ. |
---|
653 | 4|aLôgic mờ |
---|
653 | 4|aLôgic mờ|xỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aMeunier |
---|
700 | 1|aHồ, Thuần |
---|
700 | 1|aBouchon, Bernadette |
---|
700 | 1|aĐặng, Thanh Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(9): V017756-61, V019608-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V019611 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017756
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017757
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017758
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017759
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017760
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017761
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 L8322M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|