DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ tái tổ hợp DNA / Nguyễn Hoàng Lộc, Lê Việt Dũng, Trần Quốc Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản theo hướng tạo dòng và biểu hiện gen như sau: Các enzyme dùng trong dòng tạo phân tử, các hệ thống vector, một số kỹ thuật cơ bản trong tạo dòng gen, tạo dòng và xây dựng các thư viện genomic DNA và cDNA, biểu hiệncác gen được tạo dòng trong E. coli. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ DNA |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Việt Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Dung |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(5): V017751-3, V017755, V019601 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(3): V017750, V017754, V019603 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(2): V019600, V019602 |
|
000
| 01058nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4717 |
---|
005 | 202003040928 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304092802|bquyennt|c20180825025635|dlongtd|y20090917154300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bN5764L|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hoàng Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ tái tổ hợp DNA /|cNguyễn Hoàng Lộc, Lê Việt Dũng, Trần Quốc Dung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản theo hướng tạo dòng và biểu hiện gen như sau: Các enzyme dùng trong dòng tạo phân tử, các hệ thống vector, một số kỹ thuật cơ bản trong tạo dòng gen, tạo dòng và xây dựng các thư viện genomic DNA và cDNA, biểu hiệncác gen được tạo dòng trong E. coli. |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aCông nghệ DNA |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aLê, Việt Dũng |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Dung |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(5): V017751-3, V017755, V019601 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(3): V017750, V017754, V019603 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(2): V019600, V019602 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017751
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017752
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017753
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017754
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017755
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019601
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019603
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|