DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Nam |
Nhan đề
| Giáo trình tự học lập trình căn bản Visual Basic 2008 : Tập 2 / Cho học sinh - sinh viên. Nguyễn Đình Nam và nhóm Tin học ứng dụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm : Cách sử dụng các mảng để quản lý dữ liệu số và dữ liệu chuỗi, làm việc với các tập hợp và Namespace system collection, khảo sát các file tex và xử lý chuỗi, quản lý các form và control windows vào thời gian chạy, thêm đồ họa và các hiệu ứng hoạt hình, ... |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính-Visual basic |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC_GT(2): V019593-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(2): V017740, V017742 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): V017738-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(2): V019592, V019595 |
|
000
| 01064nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4714 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025633|blongtd|y20090917150000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764N|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Nam |
---|
245 | 10|aGiáo trình tự học lập trình căn bản Visual Basic 2008 :|bCho học sinh - sinh viên.|nTập 2 /|cNguyễn Đình Nam và nhóm Tin học ứng dụng |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm : Cách sử dụng các mảng để quản lý dữ liệu số và dữ liệu chuỗi, làm việc với các tập hợp và Namespace system collection, khảo sát các file tex và xử lý chuỗi, quản lý các form và control windows vào thời gian chạy, thêm đồ họa và các hiệu ứng hoạt hình, ... |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính|xVisual basic |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(2): V019593-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(2): V017740, V017742 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): V017738-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V019592, V019595 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017740
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017742
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019592
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019593
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019594
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|